Skip to content

Latest commit

 

History

History
6 lines (6 loc) · 348 Bytes

README.md

File metadata and controls

6 lines (6 loc) · 348 Bytes

Tính năng

  • CREATE : Tạo nhật kí nhật kí mới ( nhật kí theo ngày hoặc theo con người )
  • READ : Chế độ xem nhật kí ( theo tháng ,....)
  • UPDATE : sửa nội dung nhật kí
  • DELETE : xóa nhật kí
  • Thiết lập mật khẩu (tạo mật khẩu , đổi mật khẩu , hệ thống đăng nhập , đăng kí )